Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

ngoại giả

Academic
Friendly

Từ "ngoại giả" trong tiếng Việt có nghĩa là "ngoài ra" hoặc "khác nữa." Từ này thường được sử dụng để bổ sung thông tin, liệt kê thêm các dụ hoặc thông tin khác ngoài điều đã nêu.

Định nghĩa:
  • Ngoại giả: một từ dùng để nhấn mạnh những điều bổ sung, khác với những đã được nêu ra trước đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Lương thực chính của người Việt Nam gạo, ngoại giả còn ngô, khoai, sắn."
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong văn hóa Việt Nam, Tết Nguyên Đán ngày lễ quan trọng nhất, ngoại giả, còn nhiều lễ hội khác như Giỗ Tổ Hùng Vương Rằm tháng Giêng."
Phân biệt:
  • Ngoại giả ngoài ra: Cả hai từ đều có nghĩa tương tự, nhưng "ngoại giả" thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hơn, trong khi "ngoài ra" có thể dùng trong văn nói thường ngày.
Từ đồng nghĩa:
  • Ngoài ra (được sử dụng phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày).
  • Thêm vào đó (cũng tác dụng bổ sung thông tin).
Từ liên quan:
  • Chủ yếu: Chỉ những điều chính yếu, quan trọng nhất, dụ "Chủ yếu gạo, nhưng cũng ngoại giả ngô khoai."
Cách sử dụng khác:
  • "Ngoại giả" có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau, dụ trong thảo luận, báo cáo, hoặc văn bản học thuật để làm hơn về một chủ đề nào đó.
Lưu ý:

Khi sử dụng "ngoại giả", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng phù hợp với nội dung bạn muốn truyền đạt. Từ này thường không được dùng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày không tính trang trọng.

  1. Ngoài ra: Lương thực chính gạo, ngoại giả còn ngô, khoai, sắn.

Similar Spellings

Words Containing "ngoại giả"

Comments and discussion on the word "ngoại giả"